Tiếng Anh 9 Sách Cũ: Mọi Thứ Mà Bạn Cần Ở Đây

Chào mừng bạn đến với sachxua.vn, nơi gìn giữ và truyền bá những giá trị vô giá từ quyển “Tiếng Anh 9 sách cũ”. Đôi khi, trong cuộc sống hiện đại và thay đổi nhanh chóng này, chúng ta quên mất rằng những cuốn sách cũ có thể chứa đựng biết bao kiến thức quý giá và bài học thực tế.

Việc học từ “Tiếng Anh 9 sách cũ” không chỉ giúp chúng ta nắm vững kiến thức cơ bản, mà còn là cầu nối với những kỷ niệm học trò ngọt ngào, những trải nghiệm đáng nhớ khi chúng ta còn ngồi trên ghế nhà trường.

Hơn nữa, “sách Tiếng Anh lớp 9 cũ” còn mang lại cho chúng ta cái nhìn sâu sắc hơn về phương pháp giảng dạy và học tập của thế hệ trước, mở ra cánh cửa mới để so sánh, phân tích và rút ra những bài học giá trị.

Ở Sách Xưa, chúng tôi biết rằng mỗi cuốn sách, dù cũ hay mới, đều mang trong mình một giá trị đặc biệt. Vì thế, chúng tôi tự hào mang đến cho bạn những cuốn “sách Tiếng Anh lớp 9 cũ”, những cuốn sách chứa đựng bao kiến thức, bao yêu thương và kỷ niệm.

Danh sách các loại sách tiếng Anh lớp 9 cũ

Tại sachxua.vn, chúng tôi hiểu rằng việc tìm hiểu tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng và ngữ pháp. 

Đó là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực. Để hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn, chúng tôi đã tổng hợp một loạt các “sách tiếng Anh lớp 9 cũ” đa dạng và phong phú. 

Dưới đây là danh sách các loại sách tiếng Anh lớp 9 cũ mà chúng tôi cung cấp.

Sách bài tập tiếng anh 9 cũ

Tiếng Anh 9 Sách Cũ: Mọi Thứ Mà Bạn Cần Ở Đây 1

Đầu tiên, chúng tôi cung cấp nhiều loại “sách bài tập tiếng anh 9 cũ”. Đây là những cuốn sách cung cấp một lượng lớn bài tập giúp học sinh thực hành và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Những cuốn sách này đều đã được kiểm tra và chọn lọc kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng.

Giáo án tiếng anh 9 sách cũ

Thứ hai, chúng tôi cung cấp “giáo án tiếng anh 9 sách cũ”. Đây là những tài liệu quý giá giúp giáo viên và phụ huynh hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của chương trình học, giúp họ lên kế hoạch dạy và học hiệu quả.

 Mỗi cuốn giáo án đều được xây dựng một cách cẩn thận, với sự hướng dẫn chi tiết cho từng bài học.

Sách giáo viên tiếng anh lớp 9 cũ

Cuối cùng, chúng tôi cung cấp “sách giáo viên tiếng anh lớp 9 cũ”. Đây là những cuốn sách hướng dẫn chi tiết, giúp giáo viên giảng dạy môn tiếng Anh một cách hiệu quả. 

Các cuốn sách này đều chứa đựng những kiến thức sâu rộng và bài học quý giá từ những giáo viên có kinh nghiệm lâu năm.

Với sự đa dạng của “sách tiếng Anh lớp 9 cũ” mà sachxua.vn cung cấp, chúng tôi tin chắc rằng bạn sẽ tìm thấy những cuốn sách phù hợp với nhu cầu của mình.

 Dù bạn là học sinh, giáo viên hay phụ huynh, chúng tôi đều có những cuốn sách tiếng Anh lớp 9 cũ phù hợp cho bạn.

Sách giáo khoa tiếng anh lớp 9 cũ

Sách giáo khoa tiếng anh lớp 9 cũ
Sách giáo khoa tiếng anh lớp 9 cũ

Ngoài ra, sachxua.vn cũng cung cấp “sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 9 cũ”. Đây là những cuốn sách hữu ích và đầy đủ, chứa đựng nền tảng kiến thức tiếng Anh mà mỗi học sinh lớp 9 cần có. 

Với sự hướng dẫn chi tiết, mỗi bài học trong sách giáo khoa được bố trí một cách khoa học, giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả.

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9 cũ giúp học sinh nắm bắt được cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng cần thiết thông qua các bài đọc, bài nghe, và bài viết đa dạng. Bên cạnh đó, với sự hỗ trợ của các hình ảnh minh họa sinh động, việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.

Nếu bạn muốn đọc sách giáo khoa tiếng anh 9 cũ online thì có thể  

Tại sachxua.vn, chúng tôi tự hào cung cấp những “sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9 cũ” chất lượng, giúp hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 sách cũ

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

  • foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
    • foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
    • activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
  • correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
  • at least /ət – liːst/: ít nhất
  • modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
  • ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
  • impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
    • impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
    • impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
  • beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
    • beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
    • beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
  • friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
  • mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n): lăng mộ
  • mosque /mɒsk/ (n): nhà thờ Hồi giáo
  • primary school /ˈpraɪməri – skuːl/: trường tiểu học
  • secondary school /ˈsekəndri – skuːl /: trường trung học
  • peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình
    • peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
  • atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
  • pray /preɪ/(v): cầu nguyện
  • abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
  • depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
  • anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
  • keep in touch with: giữ liên lạc
  • worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
  • similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
  • industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
    • industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
  • temple/ˈtempl/ (n): đền, đình
  • association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
  • Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
  • divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
  • region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
    • regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
  • comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
  • tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
  • climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
  • unit of currency /ˈjuːnɪt – əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
  • consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
  • population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
  • Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
  • official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
  • religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo
    • religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
  • in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
  • Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
  • Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
  • widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
  • educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
    • education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
    • educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
  • instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
    • instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục
    • instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
  • compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
  • area /ˈeəriə/ (n): diện tích
  • member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
  • relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con
  • farewell party /ˌfeəˈwel – ˈpɑːti/: tiệc chia tay
  • hang – hung – hung /hæŋ – hʌŋ – hʌŋ/ (v): treo, máng

UNIT 2: CLOTHING

  • century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
  • poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
    • poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
    • poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n): bài thơ
  • traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
  • silk /sɪlk/ (n): lụa
  • tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
  • slit /slɪt/ (v): xẻ
  • loose /luːs/ (a): lỏng, rộng
  • pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
  • design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
    • designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
    • fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
  • material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
  • convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện
    • convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
  • lines of poetry: những câu thơ
  • fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
  • inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
    • inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
  • ethnic minority /ˈeθnɪk – /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
  • symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
    • symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
  • cross /krɒs/(n): chữ thập
  • stripe /straɪp/ (n): sọc
    • striped (a): có sọc
  • modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
    • modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v): hiện đại hóa
  • plaid /plæd/ (a): có ca-rô, kẻ ô vuông
  • suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
  • sleeve /sliːv/ (n): tay áo
    • sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay
    • short-sleeved (a): tay ngắn
  • sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
  • baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
  • faded /feɪd/ (a): phai màu
  • shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
  • casual clothes /ˈkæʒuəl – /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
  • sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
  • cloth /klɒθ/ (n): vải
  • wear out: mòn, rách
  • unique /juˈniːk/ (a): độc đáo
  • subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
  • embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
  • label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
  • sale /seɪl/ (n): doanh thu
  • go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
  • economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
    • economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
    • economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
  • worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
  • out of fashion: lỗi thời
  • generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
  • (be) fond of = like: thích
  • hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
  • put on = wear: mặc vào
  • point of view: quan điểm
  • (be) proud of /praʊd/: tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

  • buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
  • plough /plaʊ/ (n, v): cái cày, cày đất
  • gather /ˈɡæðə(r)/ (v): gặt, thu hoạch
  • crop /krɒp/ (n): vụ mùa
  • home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/: làng quê
  • rest /rest/ (n, v): (sự) nghỉ ngơi
  • journey /ˈdʒɜːni/(n): chuyến đi, hành trình
  • chance /tʃɑːns/ (n): dịp
  • cross /krɒs/ (v): đi ngang qua
  • paddy field /ˈpædi -faɪld/ : cánh đồng lúa
  • bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n): tre
  • forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng
  • snack /snæk/ (n): đồ ăn nhẹ
  • highway /ˈhaɪweɪ/ (n): đường cao tốc
  • banyan tree /ˈbænjən – triː /: cây đa
  • entrance /ˈentrəns/ (n): lối vào, cổng vào
  • shrine /ʃraɪn/ (n): miếu
  • hero /ˈhɪərəʊ/ (n): anh hùng
  • go boating: đi chèo thuyền
  • riverbank /ˈrɪvərbæŋk/ (n): bờ sông
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a): thú vị
  • take a photo: chụp ảnh
  • reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ : trả lời
  • play a role: đóng vai trò
  • flow – flew – flown /fləʊ – fluː -fləʊn /(v): chảy
  • raise /reɪz/ (v): nuôi
  • cattle /ˈkætl/ (n): gia súc
  • pond /pɒnd/ (n): cái ao
  • parking lot: chỗ đậu xe
  • gas station: cây xăng
  • exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v, n): (sự) trao đổi
  • maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/: bắp / ngô
  • nearby /ˌnɪərˈbaɪ/(a): gần bên
  • complete /kəmˈpliːt/ (v): hoàn thành
  • feed – fed – fed /fiːd – fed – fed/(v): cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

  • learn by heart / /lɜːn – baɪ – /hɑːt/: học thuộc lòng
  • as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ : càng … càng tốt
    • Ex: You come as soon as possible.
  • quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely: rất
  • examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): tra hỏi, xem xét
  • examiner (n): giám khảo
  • examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n): kỳ thi
  • go on: tiếp tục
  • aspect /ˈæspekt/(n): khía cạnh
  • in the end = finally, at last: cuối cùng
  • exactly /ɪɡˈzæktli/ (adv): chính xác
  • passage (n)/ˈpæsɪdʒ/: đoạn văn
  • attend /əˈtend/ (v): theo học, tham dự
    • attendance /əˈtendəns/ (n): sự tham dự
    • attendant /əˈtendənt/ (n): người tham dự
  • course /kɔːs/ (n): khóa học
  • written examination /ˈrɪtn/: kỳ thi viết
  • oral examination /ˈɔːrəl/: kỳ thi nói
  • candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): thí sinh, ứng cử viên
  • award /əˈwɔːd/ (v, n): thưởng, phần thưởng
  • scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n): học bổng
  • dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá
  • campus /ˈkæmpəs/ (n): khuôn viên trường
  • reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng
  • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v): kinh nghiệm, trải qua
  • culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
    • cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a): thuộc về văn hóa
  • close to: gần
  • scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh, cảnh vật
  • nation /ˈneɪʃn/ (n): quốc gia, đất nước
    • national /ˈnæʃnəl/ (a): thuộc về quốc gia
    • national bank: ngân hàng nhà nước

UNIT 5: THE MEDIA

  • media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
  • invent /ɪnˈvent/ (v): phát minh
    • invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh
    • inventor /ɪnˈventə(r)/ (n): nhà phát minh
  • crier /ˈkraɪə(r)/ (n): người rao bán hàng
  • latest news: tin mới nhất
  • popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a): được ưa chuộng, phổ biến
    • popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n): tính phổ biến
  • widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
  • teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thanh thiếu niên
  • adult /ˈædʌlt/ (n): người lớn
  • thanks to: nhờ vào
  • variety /vəˈraɪəti/ (n): sự khác nhau, sự đa dạng
  • channel /ˈtʃænl/ (n): kênh truyền hình
  • control /kənˈtrəʊl/ (v): điều khiển, kiểm soát
  • stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn
  • develop /dɪˈveləp/ (v): phát triển
    • development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
  • interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a): tương tác
  • viewer /ˈvjuːə(r)/ (n): người xem
  • show /ʃəʊ/ (n): buổi trình diễn
  • remote /rɪˈməʊt/ (a): xa
  • event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
  • interact /ˌɪntərˈækt/ (v): tương tác
    • interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n): sự tương tác
  • benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

  • environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): môi trường
    • environmental (a): thuộc về môi trường
  • garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n): rác thải
  • dump /dʌmp/ (n): bãi đổ, nơi chứa
  • pollute /pəˈluːt/ (v): làm ô nhiễm
    • pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
    • polluted /pəˈluːt/ (a): bị ô nhiễm
  • deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): sự phá rừng
  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
    • improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải thiện
  • intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a): trung cấp
  • well-qualified / wel – /ˈkwɒlɪfaɪd/(a): có trình độ cao
  • tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí
  • academy /əˈkædəmi/ (n): học viện
  • advertise /ˈædvətaɪz/ (v): quảng cáo
    • advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n): bài quảng cáo
  • edition /ɪˈdɪʃn/ (n): lần xuất bản
  • look forward to + V-ing: mong đợi
  • violent /ˈvaɪələnt/(a): bạo lực
    • violence /ˈvaɪələns/ (n): sự bạo lực
  • documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n): phim tài liệu
  • inform /ɪnˈfɔːm/ (v): thông báo, cung cấp thông tin
    • informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a): mang tính thông tin
    • information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n): thông tin
  • folk music: nhạc dân ca
  • battle /ˈbætl/ (n): trận chiến
  • communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp
    • communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): sự giao tiếp
  • relative /ˈrelətɪv/ (n): người thân, họ hàng
  • means /miːnz/ (n): phương tiện
  • useful for sb /ˈjuːsfl/ : hữu ích cho ai đó
  • entertain /ˌentəˈteɪn/ (v): giải trí
    • entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
  • commerce /ˈkɒmɜːs/ (n): thương mại
  • limit /ˈlɪmɪt/ (v): giới hạn
    • limitation /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n): sự hạn chế
  • time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a): tốn nhiều thời gian
  • suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): chịu đựng
  • spam /spæm/ (n): thư rác
  • leak /liːk/ (v): rò rỉ, chảy
  • response /rɪˈspɒns/(n): sự phản hồi
  • costly /ˈkɒstli/ (adv): đắt đỏ
  • alert /əˈlɜːt/ (a): cảnh giác
  • surf /sɜːf/ (v): lướt web
  • deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v): phá rừng
  • dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n): chất nổ
    • dynamite fishing: câu cá bằng chất nổ
  • spray /spreɪ/ (v): phun, xịt
  • pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n): thuốc trừ sâu
  • volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n): người tình nguyện
  • conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n): người bảo vệ môi trường
  • once /wʌns/ (adv): một khi
  • shore /ʃɔː(r)/ (n): bờ biển
  • sand /sænd/(n): cát
  • rock /rɒk/ (n): đá
  • kindly /ˈkaɪndli/ (a): tử tế, ân cần
  • provide /prəˈvaɪd/(v): cung cấp
  • disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v): làm ai thất vọng
    • disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a): thất vọng
  • spoil /spɔɪl/ (v): làm hỏng, làm hại
  • achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, ghi được
    • achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
  • persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục
  • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ
    • protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ
  • dissolve /dɪˈzɒlv/ (v): tan, hòa tan
  • natural resources /ˈnætʃrəl – rɪˈsɔːs/ : tài nguyên thiên nhiên
  • trash /træʃ/ (n): rác
  • harm /hɑːm/ (v): gây hại
  • energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
  • exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd – fjuːm/ : khói thải
  • prevent /prɪˈvent/ (v): ngăn chặn, ngăn cản
    • prevention /prɪˈvenʃn/ (n): sự ngăn chặn
  • litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n): vứt rác, rác
  • recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v): tái chế
  • sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n): nước thải
  • pump /pʌmp/ (v): bơm
  • oil spill: sự tràn dầu
  • waste /weɪst/ (n): chất thải
  • end up: kết thúc, rơi vào
  • junkyard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n): bãi rác
  • treasure /ˈtreʒə(r)/ (n): kho báu
  • stream /striːm/ (n): dòng suối
  • foam /fəʊm/ (n): bọt
  • hedge /hedʒ/ (n): hàng rào
  • nonsense /ˈnɒnsns/ (n): điều vô lý
  • silly /ˈsɪli/ (a): ngớ ngẩn, khờ dại

UNIT 7: SAVING ENERGY

  • energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng
  • bill /bɪl/ (n): hóa đơn
  • enormous /ɪˈnɔːməs/(a): to lớn, khổng lồ
  • reduce /rɪˈdjuːs/(v): giảm
    • reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n): sự giảm
  • plumber /ˈplʌmə(r)/ (n): thợ sửa ống nước
  • crack /kræk/ (n): vết nứt
  • pipe /paɪp/ (n): ống (nước
  • bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
  • faucet /ˈfɔːsɪt/ (n): vòi nước
  • drip /drɪp/ (v): nhỏ giọt, rò rỉ
  • right away = immediately: ngay lập tức
  • folk /fəʊk/ (n): người
  • explanation /ˌekspləˈneɪʃn/ (n): sự giải thích
  • bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng
  • valuable /ˈvæljuəbl/ (a): quý giá
  • keep on = go on = continue: tiếp tục
  • minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v): giảm xuống tối thiểu
  • complain to someone /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn, than phiền
    • complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
    • complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp
  • resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n): giải pháp, quyết định
  • politeness /pəˈlaɪtnəs/ (n): sự lịch sự
  • label /ˈleɪbl/ (v): dán nhãn
  • transport /ˈtrænspɔːt/(v): vận chuyển
  • clear up: dọn sạch, làm sáng tỏ
  • truck /trʌk/ (n): xe tải
  • look forward to: mong đợi
  • break /breɪk/ (n): sự ngừng, nghỉ
  • refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n): sự nghỉ ngơi, sự tiếp tân
  • fly /flaɪ/ (n): con ruồi
  • worried about: lo lắng về
  • float /fləʊt/ (v): nổi
  • surface /ˈsɜːfɪs/ (n): bề mặt
  • electric shock (n): điện giật
  • wave /weɪv/ (n): sóng
  • local /ˈləʊkl/ (a): địa phương
    • local authorities /ɔːˈθɒrəti/: chính quyền địa phương
  • prohibit /prəˈhɪbɪt/ (v): cấm, ngăn cấm
    • prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n): sự cấm
  • fine /faɪn/ (v): phạt tiền
  • tool /tuːl/ (n): công cụ
  • fix /fɪks/ (v): sửa, vá
  • appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị
  • solar energy: năng lượng mặt trời
  • nuclear power: năng lượng hạt nhân
  • power (n): điện, năng lượng
  • heat /hiːt/ (n, v): nhiệt, làm nóng
  • install /ɪnˈstɔːl/(v): lắp đặt
  • coal /kəʊl/ (n): than
  • luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n): xa xỉ, xa hoa
  • necessities /nəˈsesəti/ (n): những thứ cần thiết, hàng hóa cần thiết
  • consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ
  • consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n): người tiêu dùng
    • consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n): sự tiêu thụ
  • effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv): hiệu quả
  • household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ gia đình
  • lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n): tia chớp, sét
  • account for: chiếm, giải thích
  • replace /rɪˈpleɪs/ (v): thay thế
  • bulb /bʌlb/ (n): bóng đèn
  • energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
  • standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn
  • last /lɑːst/ (v): kéo dài, tồn tại
  • scheme /skiːm/ (n): kế hoạch, chương trình
  • freezer /ˈfriːzə(r)/ (n): tủ lạnh đông
  • tumble dryer /ˈtʌmbl – /ˈdraɪə(r)/: máy sấy
  • compared with: so sánh với
  • category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng mục, danh mục
  • ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv): cuối cùng, rốt cục
  • as well as: cũng như
  • innovate /ˈɪnəveɪt/ (v): đổi mới
  • innovation (n): sự đổi mới
  • conserve /kənˈsɜːv/ (v): bảo tồn, tiết kiệm
  • conservation (n): sự bảo tồn
  • purpose /ˈpɜːpəs/ (n): mục đích
  • speech /spiːtʃ/ (n): bài diễn thuyết
  • sum up: tóm tắt
  • public transport: phương tiện giao thông công cộng
  • mechanic /məˈkænɪk/(n): thợ máy
  • wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n): thùng rác

UNIT 8: CELEBRATIONS

  • celebrate /ˈselɪbreɪt/(v): tổ chức, kỷ niệm
    • celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n): sự kỷ niệm, lễ hội
  • Easter /ˈiːstə(r)/ (n): lễ Phục Sinh
  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán
  • wedding /ˈwedɪŋ/ (n): đám cưới
  • throughout /θruːˈaʊt/ (prep): xuyên suốt
  • occur (v) = happen / take place: xảy ra
  • decorate /ˈdekəreɪt/ (v): trang trí
    • decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n): đồ trang trí
  • sticky rice cake: bánh chưng
  • be together = gather: tụ tập
  • apart /əˈpɑːt/ (adv): cách xa nhau
  • Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n): Lễ Quá Hải (của người Do Thái)
  • Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n): người Do Thái
  • freedom /ˈfriːdəm/ (n): tự do
  • slave /sleɪv/ (n): nô lệ
    • slavery /ˈsleɪvəri/ (n): sự nô lệ
  • as long as: miễn là
  • parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
  • colorful /ˈkʌləfl/ (a): đầy màu sắc, rực rỡ
  • crowd /kraʊd/(v): đông đúc
    • crowd (n): đám đông
    • crowded (a): đông đúc
  • compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n): lời khen
    • compliment someone on something: khen ai về điều gì
  • well done: làm tốt lắm, tuyệt vời
  • congratulate someone on something /kənˈɡrætʃuleɪt/: chúc mừng ai về điều gì
    • congratulation (n): lời chúc mừng
    • Congratulations! Xin chúc mừng!
  • the first prize: giải nhất
  • contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
  • active /ˈæktɪv/ (a): tích cực
    • activist /ˈæktɪvɪst/(n): người hoạt động
  • charity /ˈtʃærəti/(n): từ thiện
  • nominate /ˈnɒmɪneɪt/ (v): đề cử
  • acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): người quen
  • kind /kaɪnd/ (a): tử tế
    • kindness (n): lòng tốt, lòng tử tế
  • trust /trʌst/ (n): sự tin cậy
    • trusty /ˈtrʌsti/ (a): đáng tin cậy
  • express /ɪkˈspres/ (v): diễn đạt
  • memory /ˈmeməri/ (n): kỷ niệm, trí nhớ
  • lose heart: mất hy vọng, nản lòng
  • tear /tɪə(r)/ (n): nước mắt
  • groom /ɡruːm/ (n): chú rể
  • hug /hʌɡ/ (v): ôm
  • considerate /kənˈsɪdərət/ (a): chu đáo, quan tâm
    • generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng lượng, hào phóng
    • generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n): tính rộng lượng, lòng hào phóng
  • priority /praɪˈɒrəti/(n): ưu tiên
  • sense of humour /ˈhjuːmə(r)/: tính hài hước
  • humorous /ˈhjuːmərəs/ (a): hài hước
  • distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v): phân biệt
  • in a word = in brief = in sum: tóm lại
  • terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời
  • proud of: tự hào về
  • alive /əˈlaɪv/ (a): còn sống
  • image /ˈɪmɪdʒ/ (n): hình ảnh

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

  • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n): thảm họa
    • disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a): tai hại
  • natural disaster: thiên tai
  • snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n): bão tuyết
  • earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n): động đất
  • volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
    • volcanic /vɒlˈkænɪk/(a): thuộc về núi lửa
  • typhoon /taɪˈfuːn/ (n): bão nhiệt đới
  • weather forecast: dự báo thời tiết
  • turn up: tăng âm, vặn lớn >< turn down: giảm âm, vặn nhỏ
  • volume /ˈvɒljuːm/ (n): âm lượng
  • temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n): nhiệt độ
  • thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ (n): bão có sấm sét
  • south-central (a): phía nam miền trung/ nam trung bộ
  • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v): trải qua
  • highland /ˈhaɪlənd/(n): cao nguyên
  • prepare for /prɪˈpeə(r)/: chuẩn bị cho
  • laugh at /lɑːf/: cười chế nhạo
  • just in case: trong trường hợp xảy ra
  • canned food: thức ăn đóng hộp
    • candle /ˈkændl/ (n): nến
  • match /mætʃ/ (n): diêm
  • imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng
  • share /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ
  • support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
  • ladder /ˈlædə(r)/(n): cái thang
  • blanket /ˈblæŋkɪt/ (n): chăn
  • bucket /ˈbʌkɪt/ (n): cái xô
  • power cut: mất điện
  • Pacific Rim: vùng ven Thái Bình Dương
  • tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần
  • abrupt /əˈbrʌpt/ (a): đột ngột
  • shift /ʃɪft/ (n): sự chuyển động
  • underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a): dưới nước
  • movement /ˈmuːvmənt/ (n): sự chuyển động
  • hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): cơn bão
  • cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): cơn lốc
  • erupt /ɪˈrʌpt/ (v): phun
    • eruption (n): sự phun trào
  • predict /prɪˈdɪkt/ (v): dự đoán
    • prediction (n): sự dự đoán
  • tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n): cơn lốc xoáy
  • funnel-shaped (a): có hình phễu
  • suck up: hút lên
  • path/pɑːθ/ (n): đường đi
  • baby carriage /ˈkærɪdʒ/: xe đẩy em bé

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

  • UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định
  • in the sky: trên bầu trời
  • spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/ (n): tàu vũ trụ
  • planet /ˈplænɪt/ (n): hành tinh
  • believe /bɪˈliːv/ (v): tin, tin tưởng
  • aircraft /ˈeəkrɑːft/ (n): máy bay
  • balloon /bəˈluːn/ (n): khinh khí cầu
  • meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n): sao băng
  • evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
  • exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại
    • existence /ɪɡˈzɪstəns/ (n): sự tồn tại
  • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm
  • pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi công
  • alien /ˈeɪliən/ (n): người ngoài hành tinh
  • claim /kleɪm/ (v): tuyên bố, cho rằng
  • egg-shaped (a): hình quả trứng
  • sample /ˈsɑːmpl/ (n): mẫu, mẫu vật
  • capture /ˈkæptʃə(r)/ (v): bắt giữ
  • take aboard: đưa lên tàu, máy bay
  • examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): điều tra, kiểm tra
  • free /friː/ (v): giải thoát
  • disappear /ˌdɪsəˈpɪər/ (v): biến mất
    • disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n): sự biến mất
  • plate-like (a): giống đĩa
  • device /dɪˈvaɪs/ (n): thiết bị
  • treetop (n): đỉnh cây
  • proof /pruːf/ = support (n): bằng chứng
  • falling star: sao băng
  • shooting star: sao băng
  • hole /həʊl/ (n): lỗ
  • jump /dʒʌmp/ (v): nhảy
  • health /helθ/ (n): sức khỏe
  • healthy /ˈhelθi/ (a): khỏe mạnh
  • space /speɪs/ (n): không gian
  • physical condition: tình trạng thể chất
  • perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a): hoàn hảo
  • ocean /ˈəʊʃn/ (n): đại dương
  • orbit /ˈɔːbɪt/ (v): quỹ đạo
  • circus /ˈsɜːkəs/ (n): rạp xiếc
  • cabin /ˈkæbɪn/ (n): buồng lái
  • marvelous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ diệu, tuyệt vời

Lợi ích khi học từ sách tiếng Anh cũ lớp 9

Lợi ích khi học từ sách tiếng Anh cũ lớp 9
Lợi ích khi học từ sách tiếng Anh cũ lớp 9

Sách cũ có một giá trị đặc biệt mà không phải ai cũng nhận ra. Với việc học từ “sách tiếng Anh cũ lớp 9”, bạn sẽ nhận được rất nhiều lợi ích quý giá. Dưới đây, hãy cùng Sách Xưa tìm hiểu về những lợi ích này.

Tiết kiệm chi phí

Khi bạn chọn học từ “sách tiếng Anh cũ lớp 9”, điều đầu tiên bạn nhận ra chính là sự tiết kiệm chi phí. So với việc mua sách mới, sách cũ có giá rẻ hơn nhiều, nhưng vẫn đảm bảo đủ kiến thức cần thiết cho quá trình học tập. Điều này đặc biệt hữu ích cho những học sinh có điều kiện kinh tế hạn hẹp, hoặc những người muốn tiết kiệm. Nếu bạn đang có nhu cầu, Sách Xưa còn có dịch vụ rất tiện lợi.

Hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục

Việc học từ “sách tiếng Anh cũ lớp 9” giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phát triển và thay đổi của hệ thống giáo dục.

 Phương pháp dạy và học, cách trình bày kiến thức trong sách từ thế hệ trước có thể giúp bạn phát triển tư duy phê phán, đánh giá và hiểu biết sâu hơn về cách hệ thống giáo dục hoạt động.

Cải thiện kỹ năng đọc hiểu

Học từ “sách tiếng Anh cũ lớp 9” không chỉ là cách để thu nạp kiến thức, mà còn là phương pháp tốt để cải thiện kỹ năng đọc hiểu. 

Vì những cuốn sách này đã qua nhiều năm sử dụng, có thể có những từ vựng hay cụm từ không còn thường gặp. Điều này đòi hỏi bạn phải đọc hiểu cẩn thận hơn và tìm hiểu sâu hơn.

Phát triển tình yêu với việc học

Cuối cùng, việc học từ “sách tiếng Anh cũ lớp 9” giúp bạn phát triển tình yêu với việc học. Mỗi trang sách cũ, từng dòng chữ phai mờ, mùi giấy cũ, tất cả tạo nên một trải nghiệm học tập độc đáo và hấp dẫn. 

Điều này không chỉ giúp bạn tăng cường hiệu suất học tập, mà còn giúp bạn tìm thấy niềm đam mê với việc học tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp về tiếng anh 9 sách cũ

Câu hỏi thường gặp về tiếng anh 9 sách cũ
Câu hỏi thường gặp về tiếng anh 9 sách cũ

Câu hỏi: Có nên học từ “tiếng Anh 9 sách cũ” không?

Trả lời: Có, việc học từ “tiếng Anh 9 sách cũ” có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí, cải thiện kỹ năng đọc hiểu và hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục.

Câu hỏi: Tại sao nên mua “tiếng Anh 9 sách cũ” từ sachxua.vn?

Trả lời: Sachxua.vn cung cấp các cuốn “tiếng Anh 9 sách cũ” chất lượng với giá cả phải chăng. Ngoài ra, chúng tôi cũng hỗ trợ đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập.

Câu hỏi: Sách cũ có phải là sách đã qua sử dụng rất nhiều không?

Trả lời: Dù đã qua sử dụng, nhưng các cuốn “tiếng Anh 9 sách cũ” tại sachxua.vn đều đảm bảo chất lượng và vẫn giữ nguyên nội dung giáo trình.

Câu hỏi: “Tiếng Anh 9 sách cũ” có giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?

Trả lời: Có, việc học từ “tiếng Anh 9 sách cũ” không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp cải thiện kỹ năng đọc hiểu.

Câu hỏi: “Tiếng Anh 9 sách cũ” có thật sự cần thiết cho học sinh lớp 9 không?

Trả lời: Có, việc sử dụng “tiếng Anh 9 sách cũ” là một cách hiệu quả để ôn tập và nắm vững kiến thức, đặc biệt là cho những học sinh muốn ôn tập lại kiến thức cũ và cần tham khảo các bài giảng, bài tập trong sách giáo trình.

Kết Luận

Qua những thông tin trên, rõ ràng việc học từ “tiếng Anh 9 sách cũ” mang lại nhiều lợi ích vô cùng thiết thực, từ việc tiết kiệm chi phí đến cải thiện kỹ năng đọc hiểu, thậm chí là phát triển tình yêu với việc học.

Tại sachxua.vn, chúng tôi không chỉ cung cấp cho bạn những cuốn “sách tiếng Anh lớp 9 cũ” chất lượng, mà còn đồng hành cùng bạn trong quá trình khám phá thế giới tri thức.

Hãy để chúng tôi giúp bạn tìm thấy những giá trị tuyệt vời từ những cuốn sách cũ, biến những trang sách phai mờ thành nguồn cảm hứng cho con đường học tập của bạn. Hãy cùng sachxua.vn khám phá và trải nghiệm những trang sách tiếng Anh cũ lớp 9, nơi ẩn chứa vô vàn kiến thức quý giá.

Bình luận trên Facebook